Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倾摇懈弛
Pinyin: qīng yáo xiè chí
Meanings: Dao động và sa sút, thiếu sự kiên định và nỗ lực., To waver and slacken, lacking determination and effort., 心绪不宁,精神懈怠。[出处]宋·曾巩《送李材叔知柳州序》“倾摇懈弛无忧且勤之心。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 45
Radicals: 亻, 顷, 䍃, 扌, 忄, 解, 也, 弓
Chinese meaning: 心绪不宁,精神懈怠。[出处]宋·曾巩《送李材叔知柳州序》“倾摇懈弛无忧且勤之心。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, mang ý nghĩa tiêu cực, mô tả sự suy giảm về tinh thần hoặc hành động.
Example: 团队精神开始倾摇懈弛。
Example pinyin: tuán duì jīng shén kāi shǐ qīng yáo xiè chí 。
Tiếng Việt: Tinh thần đồng đội bắt đầu dao động và sa sút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao động và sa sút, thiếu sự kiên định và nỗ lực.
Nghĩa phụ
English
To waver and slacken, lacking determination and effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心绪不宁,精神懈怠。[出处]宋·曾巩《送李材叔知柳州序》“倾摇懈弛无忧且勤之心。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế