Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倾耳细听

Pinyin: qīng ěr xì tīng

Meanings: Cúi tai lắng nghe cẩn thận, chú tâm nghe chi tiết., To lean in and listen carefully, focusing on hearing the details., 侧耳留意而听。[例]不绝如缕的音乐从窗外传进来,~,原来是月光曲。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 亻, 顷, 耳, 田, 纟, 口, 斤

Chinese meaning: 侧耳留意而听。[例]不绝如缕的音乐从窗外传进来,~,原来是月光曲。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự chú ý đến việc nghe.

Example: 他倾耳细听老师讲解的内容。

Example pinyin: tā qīng ěr xì tīng lǎo shī jiǎng jiě de nèi róng 。

Tiếng Việt: Anh ấy cúi tai lắng nghe kỹ nội dung thầy giáo giảng.

倾耳细听
qīng ěr xì tīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cúi tai lắng nghe cẩn thận, chú tâm nghe chi tiết.

To lean in and listen carefully, focusing on hearing the details.

侧耳留意而听。[例]不绝如缕的音乐从窗外传进来,~,原来是月光曲。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倾耳细听 (qīng ěr xì tīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung