Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 誓死

Pinyin: shì sǐ

Meanings: Thề chết, sẵn sàng hy sinh mạng sống vì lý tưởng hoặc mục tiêu., Vowing to sacrifice one’s life for an ideal or goal., ①立下誓愿,表示至死不变。[例]闯王明白大家都誓死跟随他到郧阳山中,深深感动。——姚雪垠《李自成》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 折, 言, 匕, 歹

Chinese meaning: ①立下誓愿,表示至死不变。[例]闯王明白大家都誓死跟随他到郧阳山中,深深感动。——姚雪垠《李自成》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các hành động cụ thể như 誓死抵抗 (kháng cự đến cùng) hoặc 誓死捍卫 (bảo vệ đến chết).

Example: 战士们誓死保卫祖国。

Example pinyin: zhàn shì men shì sǐ bǎo wèi zǔ guó 。

Tiếng Việt: Các chiến sĩ thề sẽ hy sinh mạng sống để bảo vệ tổ quốc.

誓死
shì sǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thề chết, sẵn sàng hy sinh mạng sống vì lý tưởng hoặc mục tiêu.

Vowing to sacrifice one’s life for an ideal or goal.

立下誓愿,表示至死不变。闯王明白大家都誓死跟随他到郧阳山中,深深感动。——姚雪垠《李自成》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

誓死 (shì sǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung