Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 誓死不屈

Pinyin: shì sǐ bù qū

Meanings: Thề không đầu hàng dù phải hy sinh tính mạng., Vowing never to surrender even at the cost of one's life., 立誓宁死也不屈服。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 折, 言, 匕, 歹, 一, 出, 尸

Chinese meaning: 立誓宁死也不屈服。

Grammar: Thành ngữ diễn tả tinh thần kiên cường bất khuất, thường dùng để mô tả ý chí của các anh hùng hoặc chiến sĩ.

Example: 革命者誓死不屈。

Example pinyin: gé mìng zhě shì sǐ bù qū 。

Tiếng Việt: Những nhà cách mạng thề không đầu hàng dù có phải hy sinh tính mạng.

誓死不屈
shì sǐ bù qū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thề không đầu hàng dù phải hy sinh tính mạng.

Vowing never to surrender even at the cost of one's life.

立誓宁死也不屈服。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

誓死不屈 (shì sǐ bù qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung