Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 誓天断发

Pinyin: shì tiān duàn fà

Meanings: Thề trước trời và cắt tóc để biểu thị ý chí kiên định không thay đổi., To swear to the heavens and cut one’s hair to signify an unchangeable resolve., 断发向天起誓。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 折, 言, 一, 大, 斤, 米, 𠃊, 发

Chinese meaning: 断发向天起誓。

Grammar: Cụm từ này ít phổ biến hơn trong ngôn ngữ đời thường, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc các trường hợp mang tính nghi thức cao.

Example: 为了表明他的忠诚,他选择了誓天断发。

Example pinyin: wèi le biǎo míng tā de zhōng chéng , tā xuǎn zé le shì tiān duàn fā 。

Tiếng Việt: Để chứng minh lòng trung thành của mình, anh ấy đã chọn thề trước trời và cắt tóc.

誓天断发
shì tiān duàn fà
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thề trước trời và cắt tóc để biểu thị ý chí kiên định không thay đổi.

To swear to the heavens and cut one’s hair to signify an unchangeable resolve.

断发向天起誓。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

誓天断发 (shì tiān duàn fà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung