Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiàn

Meanings: Gợi ý, ám chỉ một cách khéo léo., To subtly suggest or imply., ①古同“鞫”,审讯(罪人)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“鞫”,审讯(罪人)。

Grammar: Động từ dùng để diễn tả hành động gián tiếp đưa ra ý kiến hoặc gợi ý.

Example: 他的话里有諊。

Example pinyin: tā de huà lǐ yǒu jū 。

Tiếng Việt: Lời anh ấy có ý gợi ý.

jiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gợi ý, ám chỉ một cách khéo léo.

To subtly suggest or imply.

古同“鞫”,审讯(罪人)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

諊 (jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung