Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiào

Meanings: Chê trách, khiển trách., To reproach or blame., ①见“诮”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 肖, 言

Chinese meaning: ①见“诮”。

Grammar: Động từ này thường dùng trong văn cảnh chính thức hoặc cổ điển để chỉ sự phê phán hay khiển trách ai đó.

Example: 他因錯誤而受到誚責。

Example pinyin: tā yīn cuò wù ér shòu dào qiào zé 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị khiển trách vì sai lầm.

qiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chê trách, khiển trách.

To reproach or blame.

见“诮”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

誚 (qiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung