Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 渣化
Pinyin: zhā huà
Meanings: Biến thành tro, chất thải còn lại sau khi đốt cháy., To turn into slag, waste left after burning., ①烧成或还原成灰渣。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 查, 氵, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①烧成或还原成灰渣。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.
Example: 经过高温处理后,废物会渣化。
Example pinyin: jīng guò gāo wēn chǔ lǐ hòu , fèi wù huì zhā huà 。
Tiếng Việt: Sau khi xử lý ở nhiệt độ cao, chất thải sẽ biến thành tro.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến thành tro, chất thải còn lại sau khi đốt cháy.
Nghĩa phụ
English
To turn into slag, waste left after burning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烧成或还原成灰渣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!