Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 渡工

Pinyin: dù gōng

Meanings: Người lái đò, người điều khiển phương tiện qua sông., Ferryman, person who operates a vessel to cross a river., ①从事于摆渡工作的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 度, 氵, 工

Chinese meaning: ①从事于摆渡工作的人。

Grammar: Danh từ chỉ nghề nghiệp, thường xuất hiện cùng các động từ liên quan đến di chuyển trên sông.

Example: 渡工每天都要载很多乘客。

Example pinyin: dù gōng měi tiān dōu yào zǎi hěn duō chéng kè 。

Tiếng Việt: Người lái đò mỗi ngày phải chở rất nhiều hành khách.

渡工
dù gōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người lái đò, người điều khiển phương tiện qua sông.

Ferryman, person who operates a vessel to cross a river.

从事于摆渡工作的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

渡工 (dù gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung