Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 游侠
Pinyin: yóu xiá
Meanings: Hiệp khách, người chu du thiên hạ và giúp đỡ kẻ yếu, Knight-errant, wandering swordsman who helps the weak., ①古代称豪爽好交游、轻生重义、勇于排难解纷的人。[例]善传游侠。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 斿, 氵, 亻, 夹
Chinese meaning: ①古代称豪爽好交游、轻生重义、勇于排难解纷的人。[例]善传游侠。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》。
Grammar: Danh từ, thường mang sắc thái cổ điển và được dùng trong văn hóa võ hiệp Trung Quốc.
Example: 古代有很多游侠行走在江湖中。
Example pinyin: gǔ dài yǒu hěn duō yóu xiá xíng zǒu zài jiāng hú zhōng 。
Tiếng Việt: Thời xưa có rất nhiều hiệp khách chu du khắp chốn giang hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệp khách, người chu du thiên hạ và giúp đỡ kẻ yếu
Nghĩa phụ
English
Knight-errant, wandering swordsman who helps the weak.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代称豪爽好交游、轻生重义、勇于排难解纷的人。善传游侠。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!