Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 渤澥桑田
Pinyin: bó xiè sāng tián
Meanings: Biển cạn thành đồng ruộng, ám chỉ sự thay đổi lớn lao của tự nhiên hoặc xã hội., The sea dries up and becomes farmland, referring to great changes in nature or society., 渤澥,渤海的古称。大海变成桑田,桑田变成大海。犹沧海桑田。比喻世事变化巨大。[出处]宋·苏轼《送乔仝寄贺君》诗之二“不惊渤澥桑田变,来看龟蒙漏泽春。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 勃, 氵, 解, 叒, 木, 田
Chinese meaning: 渤澥,渤海的古称。大海变成桑田,桑田变成大海。犹沧海桑田。比喻世事变化巨大。[出处]宋·苏轼《送乔仝寄贺君》诗之二“不惊渤澥桑田变,来看龟蒙漏泽春。”
Grammar: Thành ngữ, thường được dùng để nhấn mạnh sự biến đổi sâu sắc trong thời gian dài.
Example: 几十年间,这里发生了渤澥桑田的变化。
Example pinyin: jǐ shí nián jiān , zhè lǐ fā shēng le bó xiè sāng tián de biàn huà 。
Tiếng Việt: Trong vài thập kỷ, nơi đây đã trải qua những thay đổi lớn lao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biển cạn thành đồng ruộng, ám chỉ sự thay đổi lớn lao của tự nhiên hoặc xã hội.
Nghĩa phụ
English
The sea dries up and becomes farmland, referring to great changes in nature or society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
渤澥,渤海的古称。大海变成桑田,桑田变成大海。犹沧海桑田。比喻世事变化巨大。[出处]宋·苏轼《送乔仝寄贺君》诗之二“不惊渤澥桑田变,来看龟蒙漏泽春。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế