Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 港口
Pinyin: gǎng kǒu
Meanings: Cảng biển, nơi tàu thuyền ra vào và neo đậu., Harbor or port where ships come and go and dock., ①有码头设施、供船只停靠、人货上下的地方。[例]舟回至两山间,将入港口,有大石当中流,可坐百人。——宋·苏轼《石钟山记》。[合]:通商港口。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 巷, 氵, 口
Chinese meaning: ①有码头设施、供船只停靠、人货上下的地方。[例]舟回至两山间,将入港口,有大石当中流,可坐百人。——宋·苏轼《石钟山记》。[合]:通商港口。
Grammar: Thường đi kèm với các từ liên quan đến giao thông đường thủy.
Example: 上海是一个重要的港口城市。
Example pinyin: shàng hǎi shì yí gè zhòng yào de gǎng kǒu chéng shì 。
Tiếng Việt: Thượng Hải là một thành phố cảng quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảng biển, nơi tàu thuyền ra vào và neo đậu.
Nghĩa phụ
English
Harbor or port where ships come and go and dock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通商港口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!