Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 集成电路
Pinyin: jí chéng diàn lù
Meanings: Mạch điện tử nhỏ gọn, phức tạp, được tích hợp trên một chip bán dẫn., Integrated circuit: A compact and complex electronic circuit integrated on a semiconductor chip., ①制作在小硅片上的许多晶体管、电阻等元件组合成的电路,至少能执行一个完整的电子电路的功能。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 36
Radicals: 木, 隹, 戊, 𠃌, 乚, 日, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①制作在小硅片上的许多晶体管、电阻等元件组合成的电路,至少能执行一个完整的电子电路的功能。
Grammar: Danh từ kỹ thuật, thường dùng trong ngữ cảnh công nghệ cao.
Example: 现代计算机离不开集成电路。
Example pinyin: xiàn dài jì suàn jī lí bù kāi jí chéng diàn lù 。
Tiếng Việt: Máy tính hiện đại không thể thiếu mạch tích hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạch điện tử nhỏ gọn, phức tạp, được tích hợp trên một chip bán dẫn.
Nghĩa phụ
English
Integrated circuit: A compact and complex electronic circuit integrated on a semiconductor chip.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
制作在小硅片上的许多晶体管、电阻等元件组合成的电路,至少能执行一个完整的电子电路的功能
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế