Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雅饬
Pinyin: yǎ chì
Meanings: Thanh nhã và chỉnh chu, mang tính trang trọng và tao nhã., Elegant and refined, with a sense of formality and grace., ①典雅整饬。[例]文辞雅饬。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 牙, 隹, 力, 饣, 𠂉
Chinese meaning: ①典雅整饬。[例]文辞雅饬。
Grammar: Được dùng như tính từ bổ nghĩa cho danh từ, ví dụ: 雅饬的举止 (cử chỉ thanh nhã).
Example: 他的言辞非常雅饬。
Example pinyin: tā de yán cí fēi cháng yǎ chì 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy rất thanh nhã và chỉnh chu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh nhã và chỉnh chu, mang tính trang trọng và tao nhã.
Nghĩa phụ
English
Elegant and refined, with a sense of formality and grace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
典雅整饬。文辞雅饬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!