Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雅量
Pinyin: yǎ liàng
Meanings: Độ lượng, lòng khoan dung rộng lớn., Generosity, great tolerance., ①宽宏的气度。[例]敏而好学,雅量豁然。——《晋书·李寿载记》。*②大的酒量。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 牙, 隹, 旦, 里
Chinese meaning: ①宽宏的气度。[例]敏而好学,雅量豁然。——《晋书·李寿载记》。*②大的酒量。
Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ như ‘有’, ‘表现’.
Example: 他很有雅量,从不计较小事。
Example pinyin: tā hěn yǒu yǎ liàng , cóng bú jì jiào xiǎo shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất độ lượng, không bao giờ so đo chuyện nhỏ nhặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Độ lượng, lòng khoan dung rộng lớn.
Nghĩa phụ
English
Generosity, great tolerance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宽宏的气度。敏而好学,雅量豁然。——《晋书·李寿载记》
大的酒量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!