Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: féng

Meanings: Gặp, gặp gỡ (thường mang nghĩa may mắn)., To meet, to encounter., ①遇到:逢遇。久别重逢。逢凶化吉。狭路相逢。*②迎合,巴结:逢迎。逢君之恶。*③姓氏。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 夆, 辶

Chinese meaning: ①遇到:逢遇。久别重逢。逢凶化吉。狭路相逢。*②迎合,巴结:逢迎。逢君之恶。*③姓氏。

Hán Việt reading: phùng

Grammar: Thường xuất hiện trong các thành ngữ hoặc cụm từ cố định như 每逢 (mỗi khi).

Example: 每逢佳节倍思亲。

Example pinyin: měi féng jiā jié bèi sī qīn 。

Tiếng Việt: Mỗi khi đến lễ tết lại càng nhớ quê hương.

féng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp, gặp gỡ (thường mang nghĩa may mắn).

phùng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To meet, to encounter.

遇到

逢遇。久别重逢。逢凶化吉。狭路相逢

迎合,巴结

逢迎。逢君之恶

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逢 (féng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung