Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 速战速决

Pinyin: sù zhàn sù jué

Meanings: Chiến đấu/giải quyết nhanh gọn lẹ, Quick fight and fast resolution., 用快速的战术结束战局。也比喻用迅速的办法完成任务。[出处]老舍《四世同堂》“战争已拖了一年多,而一点看不出速战速决的希望。”[例]要不是因为他是一个‘进攻型’的快攻选手,一连几个重板扣杀,~地解决了问题,说不定夫人早就被别的小伙子‘抢’走了。——张洁《含羞草》二。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 束, 辶, 占, 戈, 冫, 夬

Chinese meaning: 用快速的战术结束战局。也比喻用迅速的办法完成任务。[出处]老舍《四世同堂》“战争已拖了一年多,而一点看不出速战速决的希望。”[例]要不是因为他是一个‘进攻型’的快攻选手,一连几个重板扣杀,~地解决了问题,说不定夫人早就被别的小伙子‘抢’走了。——张洁《含羞草》二。

Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, thường dùng trong tình huống cần hoàn thành công việc trong thời gian ngắn.

Example: 面对这个问题,我们要速战速决。

Example pinyin: miàn duì zhè ge wèn tí , wǒ men yào sù zhàn sù jué 。

Tiếng Việt: Đối mặt với vấn đề này, chúng ta cần chiến đấu và giải quyết nhanh gọn.

速战速决
sù zhàn sù jué
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến đấu/giải quyết nhanh gọn lẹ

Quick fight and fast resolution.

用快速的战术结束战局。也比喻用迅速的办法完成任务。[出处]老舍《四世同堂》“战争已拖了一年多,而一点看不出速战速决的希望。”[例]要不是因为他是一个‘进攻型’的快攻选手,一连几个重板扣杀,~地解决了问题,说不定夫人早就被别的小伙子‘抢’走了。——张洁《含羞草》二。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

速战速决 (sù zhàn sù jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung