Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文君司马
Pinyin: Wén Jūn Sī Mǎ
Meanings: Chỉ mối tình lãng mạn thời xưa giữa Trác Văn Quân và Tư Mã Tương Như., Refers to the romantic love story between Zhuo Wenjun and Sima Xiangru in ancient times., 后指相爱的情人或夫妻。[出处]《史记·司马相如列传》载汉代辞赋家司马相如,在宴席上以琴音挑动临邛富商卓王孙寡居的女儿卓文君;文君夜奔相如,与之结为夫妇。卓王孙不认这门亲事,司马相如与卓文君开了个酒馆,文君当炉卖酒,相如穿着犊鼻裤与奴仆一道洗器皿,卓王孙感到耻。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 乂, 亠, 口, 尹, 𠃌, 一
Chinese meaning: 后指相爱的情人或夫妻。[出处]《史记·司马相如列传》载汉代辞赋家司马相如,在宴席上以琴音挑动临邛富商卓王孙寡居的女儿卓文君;文君夜奔相如,与之结为夫妇。卓王孙不认这门亲事,司马相如与卓文君开了个酒馆,文君当炉卖酒,相如穿着犊鼻裤与奴仆一道洗器皿,卓王孙感到耻。
Grammar: Thành ngữ lịch sử, thường được dùng trong bối cảnh nói về tình yêu sâu đậm.
Example: 他们的爱情故事就像文君司马一样。
Example pinyin: tā men de ài qíng gù shì jiù xiàng wén jūn sī mǎ yí yàng 。
Tiếng Việt: Câu chuyện tình yêu của họ giống như chuyện của Văn Quân và Tư Mã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ mối tình lãng mạn thời xưa giữa Trác Văn Quân và Tư Mã Tương Như.
Nghĩa phụ
English
Refers to the romantic love story between Zhuo Wenjun and Sima Xiangru in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
后指相爱的情人或夫妻。[出处]《史记·司马相如列传》载汉代辞赋家司马相如,在宴席上以琴音挑动临邛富商卓王孙寡居的女儿卓文君;文君夜奔相如,与之结为夫妇。卓王孙不认这门亲事,司马相如与卓文君开了个酒馆,文君当炉卖酒,相如穿着犊鼻裤与奴仆一道洗器皿,卓王孙感到耻。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế