Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文奸济恶
Pinyin: wén jiān jì è
Meanings: Che đậy cái xấu xa bằng hình thức bên ngoài tốt đẹp., To cover up evil deeds with a beautiful facade., 掩饰奸诈,助长恶行。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 乂, 亠, 女, 干, 氵, 齐, 亚, 心
Chinese meaning: 掩饰奸诈,助长恶行。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái phê phán, dùng để chỉ sự giả dối.
Example: 这种人表面上道貌岸然,实际是文奸济恶。
Example pinyin: zhè zhǒng rén biǎo miàn shàng dào mào àn rán , shí jì shì wén jiān jì è 。
Tiếng Việt: Loại người này bề ngoài đạo mạo, nhưng thực chất che đậy điều xấu xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che đậy cái xấu xa bằng hình thức bên ngoài tốt đẹp.
Nghĩa phụ
English
To cover up evil deeds with a beautiful facade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掩饰奸诈,助长恶行。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế