Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文人无行

Pinyin: wén rén wú xíng

Meanings: Nhà văn thiếu đạo đức hoặc không tuân thủ quy tắc ứng xử., A scholar lacking moral integrity or proper conduct., 喜欢玩弄文字的人,品行常常不端正。[例]决不能让文人无行的现象继续存在。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 乂, 亠, 人, 一, 尢, 亍, 彳

Chinese meaning: 喜欢玩弄文字的人,品行常常不端正。[例]决不能让文人无行的现象继续存在。

Grammar: Biểu đạt phê phán về hành vi cá nhân của những người làm nghề văn chương.

Example: 虽然才华横溢,但他被认为是一个文人无行的人。

Example pinyin: suī rán cái huá héng yì , dàn tā bèi rèn wéi shì yí gè wén rén wú xíng de rén 。

Tiếng Việt: Mặc dù tài năng xuất chúng, nhưng ông ta bị coi là một nhà văn vô đạo đức.

文人无行
wén rén wú xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà văn thiếu đạo đức hoặc không tuân thủ quy tắc ứng xử.

A scholar lacking moral integrity or proper conduct.

喜欢玩弄文字的人,品行常常不端正。[例]决不能让文人无行的现象继续存在。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文人无行 (wén rén wú xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung