Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文以载道
Pinyin: wén yǐ zài dào
Meanings: Văn chương dùng để truyền tải tư tưởng và đạo lý., Writing is used to convey thoughts and principles., 载装载,引伸为阐明;道道理,泛指思想。指文章是为了说明道理的。[出处]宋·周敦颐《通书·文辞》“文所以载道也。轮辕饰而人弗庸,徒饰也,况虚车乎。”[例]古人说~”,用现在的话说,写文章就是表达思想。——郭沫若《关于文风问题答〈新观察〉记者问》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 乂, 亠, 以, 车, 𢦏, 辶, 首
Chinese meaning: 载装载,引伸为阐明;道道理,泛指思想。指文章是为了说明道理的。[出处]宋·周敦颐《通书·文辞》“文所以载道也。轮辕饰而人弗庸,徒饰也,况虚车乎。”[例]古人说~”,用现在的话说,写文章就是表达思想。——郭沫若《关于文风问题答〈新观察〉记者问》。
Grammar: Nêu bật vai trò giáo dục và triết lý của văn chương trong xã hội.
Example: 古人的文章多是文以载道。
Example pinyin: gǔ rén de wén zhāng duō shì wén yǐ zài dào 。
Tiếng Việt: Các bài viết của người xưa thường truyền tải tư tưởng và đạo lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn chương dùng để truyền tải tư tưởng và đạo lý.
Nghĩa phụ
English
Writing is used to convey thoughts and principles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
载装载,引伸为阐明;道道理,泛指思想。指文章是为了说明道理的。[出处]宋·周敦颐《通书·文辞》“文所以载道也。轮辕饰而人弗庸,徒饰也,况虚车乎。”[例]古人说~”,用现在的话说,写文章就是表达思想。——郭沫若《关于文风问题答〈新观察〉记者问》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế