Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文事
Pinyin: wén shì
Meanings: Công việc văn hóa hoặc văn chương., Cultural or literary work., ①关于文化、教育的事务。即文教。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 乂, 亠, 事
Chinese meaning: ①关于文化、教育的事务。即文教。
Grammar: Chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa học.
Example: 古代的文事非常繁荣。
Example pinyin: gǔ dài de wén shì fēi cháng fán róng 。
Tiếng Việt: Công việc văn hóa thời cổ đại rất phồn thịnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc văn hóa hoặc văn chương.
Nghĩa phụ
English
Cultural or literary work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
关于文化、教育的事务。即文教
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!