Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寱
Pinyin: yì
Meanings: Lời nói mơ, lời nói vô thức khi ngủ., Sleep talking, unconscious speech during sleep., ①梦中说话。同“呓”。[据]寱,瞑言也。——《说文》。段玉裁注:“瞑言者,寐中有言也。寱,俗作呓。”[合]寱言(说梦话);寱挣(睡梦中因下意识作用而起来说话、活动);寱语(梦话。引申为胡说、无稽之谈)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①梦中说话。同“呓”。[据]寱,瞑言也。——《说文》。段玉裁注:“瞑言者,寐中有言也。寱,俗作呓。”[合]寱言(说梦话);寱挣(睡梦中因下意识作用而起来说话、活动);寱语(梦话。引申为胡说、无稽之谈)。
Hán Việt reading: nghệ
Grammar: Liên quan đến trạng thái ngủ và mơ màng; hiếm gặp trong đời sống hàng ngày.
Example: 他说了什么寱话。
Example pinyin: tā shuō le shén me yì huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nói gì đó trong giấc mơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói mơ, lời nói vô thức khi ngủ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nghệ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sleep talking, unconscious speech during sleep.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“瞑言者,寐中有言也。寱,俗作呓。”寱言(说梦话);寱挣(睡梦中因下意识作用而起来说话、活动);寱语(梦话。引申为胡说、无稽之谈)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!