Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寡鹄孤鸾
Pinyin: guǎ hú gū luán
Meanings: Chim nhạn và chim loan đơn độc, ám chỉ phụ nữ góa bụa hoặc người cô đơn không nơi nương tựa., Lonely swan and solitary phoenix, referring to widows or people who are alone without support., 孤鸾无偶的友鸾,比喻死去了配偶的男子;寡鹄比喻寡妇。指失偶的男女。[出处]汉·王褒《洞箫赋》“孤雌寡鹤,娱优乎其下兮。”[例]阴灵虽远,忠义在人间,只有~苦弃捐。——明·王世贞《鸣凤记》第十出。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 45
Radicals: 丆, 且, 分, 宀, 告, 鸟, 子, 瓜, 亦
Chinese meaning: 孤鸾无偶的友鸾,比喻死去了配偶的男子;寡鹄比喻寡妇。指失偶的男女。[出处]汉·王褒《洞箫赋》“孤雌寡鹤,娱优乎其下兮。”[例]阴灵虽远,忠义在人间,只有~苦弃捐。——明·王世贞《鸣凤记》第十出。
Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả trạng thái cô đơn, đặc biệt là đối với phụ nữ góa chồng.
Example: 她像寡鹄孤鸾,独自生活。
Example pinyin: tā xiàng guǎ hú gū luán , dú zì shēng huó 。
Tiếng Việt: Cô ấy như chim nhạn đơn độc, sống một mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim nhạn và chim loan đơn độc, ám chỉ phụ nữ góa bụa hoặc người cô đơn không nơi nương tựa.
Nghĩa phụ
English
Lonely swan and solitary phoenix, referring to widows or people who are alone without support.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
孤鸾无偶的友鸾,比喻死去了配偶的男子;寡鹄比喻寡妇。指失偶的男女。[出处]汉·王褒《洞箫赋》“孤雌寡鹤,娱优乎其下兮。”[例]阴灵虽远,忠义在人间,只有~苦弃捐。——明·王世贞《鸣凤记》第十出。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế