Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寤寐
Pinyin: wù mèi
Meanings: Khi tỉnh táo và khi ngủ, có nghĩa là mọi lúc, luôn luôn., When awake and when asleep, meaning at all times, always., ①日夜。寤:醒时。寐:睡时。[例]寤寐以求。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 宀, 未, 爿
Chinese meaning: ①日夜。寤:醒时。寐:睡时。[例]寤寐以求。
Grammar: Thường được dùng trong tiếng Hán cổ, mang tính hình tượng cao.
Example: 他寤寐不忘故乡。
Example pinyin: tā wù mèi bú wàng gù xiāng 。
Tiếng Việt: Anh ta lúc nào cũng nhớ về quê hương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi tỉnh táo và khi ngủ, có nghĩa là mọi lúc, luôn luôn.
Nghĩa phụ
English
When awake and when asleep, meaning at all times, always.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
醒时。寐:睡时。寤寐以求
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!