Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 道旁苦李
Pinyin: dào páng kǔ lǐ
Meanings: Chỉ những thứ bị coi nhẹ hoặc bị bỏ qua, dù giá trị thật sự của nó vẫn còn đó., Refers to something that is overlooked or ignored, even though its true value remains., 比喻不被重视的人。[出处]《晋书·王戎传》“树在道边而多子,必苦李也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 辶, 首, 丷, 亠, 冖, 方, 古, 艹, 子, 木
Chinese meaning: 比喻不被重视的人。[出处]《晋书·王戎传》“树在道边而多子,必苦李也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nói về những người hoặc vật bị lãng quên nhưng vẫn có giá trị tiềm tàng.
Example: 那些被忽视的人才,就像道旁苦李一样。
Example pinyin: nà xiē bèi hū shì de rén cái , jiù xiàng dào páng kǔ lǐ yí yàng 。
Tiếng Việt: Những người tài năng bị bỏ qua giống như quả mận đắng bên đường vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những thứ bị coi nhẹ hoặc bị bỏ qua, dù giá trị thật sự của nó vẫn còn đó.
Nghĩa phụ
English
Refers to something that is overlooked or ignored, even though its true value remains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻不被重视的人。[出处]《晋书·王戎传》“树在道边而多子,必苦李也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế