Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遐迩
Pinyin: xiá ěr
Meanings: Xa gần, Far and near., ①远近。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 叚, 辶, 尔
Chinese meaning: ①远近。
Grammar: Thường được dùng kết hợp với các từ như '闻名' (nổi tiếng), '传遍' (lan tỏa khắp nơi).
Example: 他的善举传遍了遐迩。
Example pinyin: tā de shàn jǔ chuán biàn le xiá ěr 。
Tiếng Việt: Hành động tốt của anh ấy truyền khắp xa gần.

📷 Bình minh trên biển Caribê ở Chetumal
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xa gần
Nghĩa phụ
English
Far and near.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
远近
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
