Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 道而不径

Pinyin: dào ér bù jìng

Meanings: Đi theo con đường chính, không chọn lối tắt, biểu thị sự chính trực và kiên định., Follow the main path and avoid shortcuts; represents integrity and perseverance., 道走路。径小路。走路要走大路而不走小路,以免遇到危险。[出处]《吕氏春秋·孝行览》“故舟而不游,道而不径,能全支体以守宗庙,可谓孝矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 辶, 首, 一, 彳

Chinese meaning: 道走路。径小路。走路要走大路而不走小路,以免遇到危险。[出处]《吕氏春秋·孝行览》“故舟而不游,道而不径,能全支体以守宗庙,可谓孝矣。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để khuyên răn về lối sống chính trực.

Example: 做人要道而不径。

Example pinyin: zuò rén yào dào ér bú jìng 。

Tiếng Việt: Làm người phải kiên định và không chọn lối tắt.

道而不径
dào ér bù jìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi theo con đường chính, không chọn lối tắt, biểu thị sự chính trực và kiên định.

Follow the main path and avoid shortcuts; represents integrity and perseverance.

道走路。径小路。走路要走大路而不走小路,以免遇到危险。[出处]《吕氏春秋·孝行览》“故舟而不游,道而不径,能全支体以守宗庙,可谓孝矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

道而不径 (dào ér bù jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung