Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 道殣相属

Pinyin: dào jìn xiāng shǔ

Meanings: Người chết đói nằm la liệt trên đường, diễn tả nạn đói khủng khiếp., Starving people lying dead along the roads; describes a terrible famine., 道路上饿死的人到处都是。同道殣相望”。[出处]唐·玄奘《大唐西域记·乌仗那国》“时遭饥岁,疾疫流行,医疗无功,道殣相属。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 辶, 首, 堇, 歹, 木, 目, 尸, 禹

Chinese meaning: 道路上饿死的人到处都是。同道殣相望”。[出处]唐·玄奘《大唐西域记·乌仗那国》“时遭饥岁,疾疫流行,医疗无功,道殣相属。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong các văn cảnh miêu tả thảm họa, đặc biệt là nạn đói.

Example: 战争时期,经常看到道殣相属的惨状。

Example pinyin: zhàn zhēng shí qī , jīng cháng kàn dào dào jìn xiāng shǔ de cǎn zhuàng 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ chiến tranh, người ta thường thấy cảnh tượng người chết đói nằm la liệt trên đường.

道殣相属
dào jìn xiāng shǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người chết đói nằm la liệt trên đường, diễn tả nạn đói khủng khiếp.

Starving people lying dead along the roads; describes a terrible famine.

道路上饿死的人到处都是。同道殣相望”。[出处]唐·玄奘《大唐西域记·乌仗那国》“时遭饥岁,疾疫流行,医疗无功,道殣相属。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

道殣相属 (dào jìn xiāng shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung