Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 道行

Pinyin: dào héng

Meanings: Khả năng tu luyện đạo đức và tâm linh cao sâu (thường nói về người tu hành)., Spiritual and moral cultivation abilities (often referring to monks or religious practitioners)., ①僧道修行的功夫。*②比喻技能本领。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 辶, 首, 亍, 彳

Chinese meaning: ①僧道修行的功夫。*②比喻技能本领。

Grammar: Chỉ trình độ tu luyện đạo đức và tâm linh, thường dùng để miêu tả những người sống cuộc đời tâm linh như nhà sư, đạo sĩ.

Example: 他的道行很高。

Example pinyin: tā de dào heng hěn gāo 。

Tiếng Việt: Đạo hạnh của ông ấy rất cao.

道行
dào héng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khả năng tu luyện đạo đức và tâm linh cao sâu (thường nói về người tu hành).

Spiritual and moral cultivation abilities (often referring to monks or religious practitioners).

僧道修行的功夫

比喻技能本领

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

道行 (dào héng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung