Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄河水清

Pinyin: Huáng Hé shuǐ qīng

Meanings: Nước sông Hoàng Hà trong xanh (ít khi xảy ra, mang ý nghĩa hiếm có)., Clear water of the Yellow River (a rare occurrence, implying something unusual or unexpected)., 黄河之水常年混浊,如果变得清澈则被视为祥瑞的征兆。也比喻罕见的、难得的事情。[出处]三国·魏·李康《运命论》“夫黄河清而圣人生。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 八, 由, 龷, 可, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅, 青

Chinese meaning: 黄河之水常年混浊,如果变得清澈则被视为祥瑞的征兆。也比喻罕见的、难得的事情。[出处]三国·魏·李康《运命论》“夫黄河清而圣人生。”

Grammar: Thành ngữ mô tả hiện tượng hiếm có, thường dùng để ví von điều kỳ diệu hoặc bất ngờ.

Example: 黄河水清,真是难得一见的景象。

Example pinyin: huáng hé shuǐ qīng , zhēn shì nán dé yí jiàn de jǐng xiàng 。

Tiếng Việt: Nước sông Hoàng Hà trong xanh thật sự là cảnh tượng hiếm thấy.

黄河水清
Huáng Hé shuǐ qīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước sông Hoàng Hà trong xanh (ít khi xảy ra, mang ý nghĩa hiếm có).

Clear water of the Yellow River (a rare occurrence, implying something unusual or unexpected).

黄河之水常年混浊,如果变得清澈则被视为祥瑞的征兆。也比喻罕见的、难得的事情。[出处]三国·魏·李康《运命论》“夫黄河清而圣人生。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黄河水清 (Huáng Hé shuǐ qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung