Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 麦浪
Pinyin: mài làng
Meanings: Sóng lúa mì (cánh đồng lúa mì trông như sóng khi gió thổi qua)., Waves of wheat (wheat fields look like waves when the wind blows through)., ①风吹麦田,麦子像波浪般起伏的样子。[例]金黄的麦浪。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 夂, 龶, 氵, 良
Chinese meaning: ①风吹麦田,麦子像波浪般起伏的样子。[例]金黄的麦浪。
Grammar: Danh từ tạo hình ảnh, thường được sử dụng trong văn học hoặc miêu tả cảnh thiên nhiên.
Example: 金色的麦浪随风起伏。
Example pinyin: jīn sè de mài làng suí fēng qǐ fú 。
Tiếng Việt: Những đợt sóng lúa mì màu vàng nhấp nhô theo gió.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sóng lúa mì (cánh đồng lúa mì trông như sóng khi gió thổi qua).
Nghĩa phụ
English
Waves of wheat (wheat fields look like waves when the wind blows through).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风吹麦田,麦子像波浪般起伏的样子。金黄的麦浪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!