Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄疸

Pinyin: huáng dǎn

Meanings: Bệnh vàng da (do rối loạn chức năng gan)., Jaundice (a condition caused by liver dysfunction)., ①病人的皮肤、组织和某些体液的黄色色素沉着,由胆汁色素沉着引起。系由于胆汁之正常分泌和排泄发生障碍(如在某些肝病时)或红细胞破坏过多(如内出血后或各种溶血状态时)而出现的症状。又称黄瘅。身黄、目黄、小便黄是其三大主症。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 八, 由, 龷, 旦, 疒

Chinese meaning: ①病人的皮肤、组织和某些体液的黄色色素沉着,由胆汁色素沉着引起。系由于胆汁之正常分泌和排泄发生障碍(如在某些肝病时)或红细胞破坏过多(如内出血后或各种溶血状态时)而出现的症状。又称黄瘅。身黄、目黄、小便黄是其三大主症。

Grammar: Danh từ chuyên ngành y tế, thường xuất hiện trong các tài liệu hoặc bài viết về sức khỏe.

Example: 婴儿出生后可能会出现黄疸。

Example pinyin: yīng ér chū shēng hòu kě néng huì chū xiàn huáng dǎn 。

Tiếng Việt: Trẻ sơ sinh sau khi chào đời có thể bị vàng da.

黄疸
huáng dǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh vàng da (do rối loạn chức năng gan).

Jaundice (a condition caused by liver dysfunction).

病人的皮肤、组织和某些体液的黄色色素沉着,由胆汁色素沉着引起。系由于胆汁之正常分泌和排泄发生障碍(如在某些肝病时)或红细胞破坏过多(如内出血后或各种溶血状态时)而出现的症状。又称黄瘅。身黄、目黄、小便黄是其三大主症

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...