Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黄冠草服
Pinyin: huáng guān cǎo fú
Meanings: Mũ vàng và áo cỏ, ám chỉ trang phục của người xuất gia., Yellow crown and grass clothes, referring to attire of monks or hermits., 粗劣的衣着。借指平民百姓。有时指草野高逸。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 37
Radicals: 八, 由, 龷, 㝴, 冖, 早, 艹, 月, 𠬝
Chinese meaning: 粗劣的衣着。借指平民百姓。有时指草野高逸。
Grammar: Dùng làm danh từ, thường miêu tả trang phục đặc trưng của những người tu hành.
Example: 黄冠草服的道士在山中修行。
Example pinyin: huáng guān cǎo fú de dào shì zài shān zhōng xiū xíng 。
Tiếng Việt: Đạo sĩ mặc áo mũ màu vàng đang tu hành trong núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mũ vàng và áo cỏ, ám chỉ trang phục của người xuất gia.
Nghĩa phụ
English
Yellow crown and grass clothes, referring to attire of monks or hermits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粗劣的衣着。借指平民百姓。有时指草野高逸。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế