Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄冠草履

Pinyin: huáng guān cǎo lǚ

Meanings: Mũ vàng và giày cỏ, chỉ người tu hành., Yellow crown and straw sandals, refers to people who practice asceticism., 粗劣的衣着。借指平民百姓。有时指草野高逸。同黄冠草服”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 44

Radicals: 八, 由, 龷, 㝴, 冖, 早, 艹, 尸, 復

Chinese meaning: 粗劣的衣着。借指平民百姓。有时指草野高逸。同黄冠草服”。

Grammar: Thường được dùng như một cụm danh từ để mô tả lối sống giản dị hoặc tu hành.

Example: 他隐居山林,过着黄冠草履的生活。

Example pinyin: tā yǐn jū shān lín , guò zhe huáng guàn cǎo lǚ de shēng huó 。

Tiếng Việt: Ông ấy ẩn cư trong núi rừng, sống cuộc sống của người tu hành.

黄冠草履
huáng guān cǎo lǚ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mũ vàng và giày cỏ, chỉ người tu hành.

Yellow crown and straw sandals, refers to people who practice asceticism.

粗劣的衣着。借指平民百姓。有时指草野高逸。同黄冠草服”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黄冠草履 (huáng guān cǎo lǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung