Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄口孺子

Pinyin: huáng kǒu rú zǐ

Meanings: Trẻ nhỏ chưa hiểu chuyện đời (miệng còn vàng - ý nói răng sữa)., Young children who are still inexperienced (their mouths are still 'yellow', meaning they have baby teeth)., 比喻人长寿。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 八, 由, 龷, 口, 子, 需

Chinese meaning: 比喻人长寿。

Grammar: Thành ngữ, dùng để nhấn mạnh sự non nớt, thiếu kinh nghiệm của đối tượng.

Example: 别跟黄口孺子一般见识。

Example pinyin: bié gēn huáng kǒu rú zǐ yì bān jiàn shi 。

Tiếng Việt: Đừng chấp trẻ con chưa hiểu chuyện.

黄口孺子
huáng kǒu rú zǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trẻ nhỏ chưa hiểu chuyện đời (miệng còn vàng - ý nói răng sữa).

Young children who are still inexperienced (their mouths are still 'yellow', meaning they have baby teeth).

比喻人长寿。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黄口孺子 (huáng kǒu rú zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung