Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄冠野服

Pinyin: huáng guān yě fú

Meanings: Mũ vàng và áo dã chiến, tượng trưng cho sự giản dị hoặc đời sống nơi hoang dã., Yellow crown and wild attire, symbolizing simplicity or life in the wilderness., 粗劣的衣着。借指平民百姓。有时指草野高逸。同黄冠草服”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 39

Radicals: 八, 由, 龷, 㝴, 冖, 予, 里, 月, 𠬝

Chinese meaning: 粗劣的衣着。借指平民百姓。有时指草野高逸。同黄冠草服”。

Grammar: Là cụm danh từ, mang tính biểu tượng và thường xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 古人常以黄冠野服来形容隐士生活。

Example pinyin: gǔ rén cháng yǐ huáng guān yě fú lái xíng róng yǐn shì shēng huó 。

Tiếng Việt: Người xưa thường dùng '黄冠野服' để mô tả cuộc sống của các ẩn sĩ.

黄冠野服
huáng guān yě fú
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mũ vàng và áo dã chiến, tượng trưng cho sự giản dị hoặc đời sống nơi hoang dã.

Yellow crown and wild attire, symbolizing simplicity or life in the wilderness.

粗劣的衣着。借指平民百姓。有时指草野高逸。同黄冠草服”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黄冠野服 (huáng guān yě fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung