Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 麦秋

Pinyin: mài qiū

Meanings: Mùa gặt lúa mì (vào mùa thu)., Wheat harvest time (in autumn)., ①麦子成熟后的收割季节,一般在夏季,但具体日期各地不一。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 夂, 龶, 火, 禾

Chinese meaning: ①麦子成熟后的收割季节,一般在夏季,但具体日期各地不一。

Grammar: Danh từ chỉ thời điểm cụ thể trong năm, thường xuất hiện cùng cảnh đẹp thiên nhiên.

Example: 麦秋时节,田野一片金黄。

Example pinyin: mài qiū shí jié , tián yě yí piàn jīn huáng 。

Tiếng Việt: Vào mùa gặt lúa mì, cánh đồng một màu vàng óng.

麦秋
mài qiū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mùa gặt lúa mì (vào mùa thu).

Wheat harvest time (in autumn).

麦子成熟后的收割季节,一般在夏季,但具体日期各地不一

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

麦秋 (mài qiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung