Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凌轹

Pinyin: líng lì

Meanings: Đè nén, chèn ép, xâm phạm quyền lợi của người khác., To oppress or infringe upon others' rights., ①欺凌毁损。*②倾轧。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 冫, 夌, 乐, 车

Chinese meaning: ①欺凌毁损。*②倾轧。

Grammar: Chủ yếu dùng trong các ngữ cảnh mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến áp bức.

Example: 他的行为简直是在凌轹弱者。

Example pinyin: tā de xíng wéi jiǎn zhí shì zài líng lì ruò zhě 。

Tiếng Việt: Hành vi của anh ta quả thực là đang chèn ép người yếu thế.

凌轹
líng lì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đè nén, chèn ép, xâm phạm quyền lợi của người khác.

To oppress or infringe upon others' rights.

欺凌毁损

倾轧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...