Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: níng

Meanings: Đông đặc, ngưng tụ; tập trung., To condense, to solidify; to focus deeply., ①稳重;庄重。[例]器量宏大,风度端凝。——清·徐珂《清稗类钞·容止类》。[合]凝正(稳重端庄);凝厚(稳重敦厚);凝直(庄重而正直);凝峻(庄重严峻);凝特(庄重严肃,与众不同);凝简(庄重而朴实);凝旷(端庄旷达);凝稳(端庄稳重)。*②徐缓。[例]缓歌慢舞凝丝竹。——白居易《长恨歌》。[合]凝笳(徐缓幽咽的笳声);凝净(平缓明静)。*③表示程度很深。[合]凝冬(严冬);凝冽(谓严寒);凝寒(严寒);凝湛(深湛清澈);凝烟(浓密的雾气)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 冫, 疑

Chinese meaning: ①稳重;庄重。[例]器量宏大,风度端凝。——清·徐珂《清稗类钞·容止类》。[合]凝正(稳重端庄);凝厚(稳重敦厚);凝直(庄重而正直);凝峻(庄重严峻);凝特(庄重严肃,与众不同);凝简(庄重而朴实);凝旷(端庄旷达);凝稳(端庄稳重)。*②徐缓。[例]缓歌慢舞凝丝竹。——白居易《长恨歌》。[合]凝笳(徐缓幽咽的笳声);凝净(平缓明静)。*③表示程度很深。[合]凝冬(严冬);凝冽(谓严寒);凝寒(严寒);凝湛(深湛清澈);凝烟(浓密的雾气)。

Hán Việt reading: ngưng

Grammar: Dùng như động từ để chỉ sự thay đổi trạng thái hoặc sự tập trung tư tưởng.

Example: 他的目光凝聚在远方。

Example pinyin: tā de mù guāng níng jù zài yuǎn fāng 。

Tiếng Việt: Ánh mắt anh ấy tập trung về phía xa.

níng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đông đặc, ngưng tụ; tập trung.

ngưng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To condense, to solidify; to focus deeply.

稳重;庄重。器量宏大,风度端凝。——清·徐珂《清稗类钞·容止类》。凝正(稳重端庄);凝厚(稳重敦厚);凝直(庄重而正直);凝峻(庄重严峻);凝特(庄重严肃,与众不同);凝简(庄重而朴实);凝旷(端庄旷达);凝稳(端庄稳重)

徐缓。缓歌慢舞凝丝竹。——白居易《长恨歌》。凝笳(徐缓幽咽的笳声);凝净(平缓明静)

表示程度很深。凝冬(严冬);凝冽(谓严寒);凝寒(严寒);凝湛(深湛清澈);凝烟(浓密的雾气)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凝 (níng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung