Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凌凙

Pinyin: líng xiàn

Meanings: Đóng băng, giá lạnh làm cho mọi thứ bị đông cứng lại., To freeze, severe cold causing things to freeze solid., ①[方言]冰柱。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 冫, 夌

Chinese meaning: ①[方言]冰柱。

Grammar: Động từ này thường dùng trong văn cảnh miêu tả thời tiết cực kỳ lạnh giá. Ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 寒风凛冽,湖面已经凌凙。

Example pinyin: hán fēng lǐn liè , hú miàn yǐ jīng líng duó 。

Tiếng Việt: Gió lạnh thổi mạnh, mặt hồ đã đóng băng.

凌凙
líng xiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng băng, giá lạnh làm cho mọi thứ bị đông cứng lại.

To freeze, severe cold causing things to freeze solid.

[方言]冰柱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凌凙 (líng xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung