Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凝瞩
Pinyin: níng zhǔ
Meanings: Nhìn chăm chú, tập trung quan sát., To focus one’s gaze, to observe attentively., ①注视。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 冫, 疑, 属, 目
Chinese meaning: ①注视。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng được quan sát.
Example: 全场观众都凝瞩着舞台上的表演。
Example pinyin: quán chǎng guān zhòng dōu níng zhǔ zhe wǔ tái shàng de biǎo yǎn 。
Tiếng Việt: Toàn bộ khán giả đều tập trung nhìn vào màn trình diễn trên sân khấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn chăm chú, tập trung quan sát.
Nghĩa phụ
English
To focus one’s gaze, to observe attentively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
注视
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!