Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凝注
Pinyin: níng zhù
Meanings: Dồn sự chú ý hoặc ánh nhìn vào một điểm., To focus one’s attention or gaze on something., ①凝视;注视。[例]她抬起头来,凝注着窗外的天空。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 冫, 疑, 主, 氵
Chinese meaning: ①凝视;注视。[例]她抬起头来,凝注着窗外的天空。
Grammar: Thường kết hợp với các danh từ chỉ đối tượng (con người, sự việc) để miêu tả sự tập trung cao độ.
Example: 全班学生的目光都凝注在老师身上。
Example pinyin: quán bān xué shēng de mù guāng dōu níng zhù zài lǎo shī shēn shàng 。
Tiếng Việt: Tất cả ánh mắt của học sinh trong lớp đều đổ dồn về phía giáo viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dồn sự chú ý hoặc ánh nhìn vào một điểm.
Nghĩa phụ
English
To focus one’s attention or gaze on something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凝视;注视。她抬起头来,凝注着窗外的天空
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!