Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凌侮
Pinyin: líng wǔ
Meanings: Lăng nhục, làm nhục người khác một cách thô bạo; đối xử tàn tệ hoặc hạ thấp phẩm giá của ai đó, To insult or humiliate someone brutally; treat someone harshly or degrade their dignity., ①欺负侮辱。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 冫, 夌, 亻, 每
Chinese meaning: ①欺负侮辱。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị lăng nhục. Đây là từ mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他在众人面前凌侮下属,失去了大家的尊重。
Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián líng wǔ xià shǔ , shī qù le dà jiā de zūn zhòng 。
Tiếng Việt: Anh ta lăng nhục nhân viên cấp dưới trước mặt mọi người, mất đi sự tôn trọng của tất cả.

📷 Vung tay vào một chàng trai 18 tuổi, anh ta mất tập trung
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lăng nhục, làm nhục người khác một cách thô bạo; đối xử tàn tệ hoặc hạ thấp phẩm giá của ai đó
Nghĩa phụ
English
To insult or humiliate someone brutally; treat someone harshly or degrade their dignity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欺负侮辱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
