Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凛凛

Pinyin: lǐn lǐn

Meanings: Sợ hãi, rùng mình; cũng dùng để chỉ khí thế uy nghiêm, mạnh mẽ, Trembling with fear; also refers to an imposing and dignified manner., ①寒冷。[例]水气凛凛。*②严整而令人敬重、害怕的样子。[例]凛凛如生。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 30

Radicals: 冫, 禀

Chinese meaning: ①寒冷。[例]水气凛凛。*②严整而令人敬重、害怕的样子。[例]凛凛如生。

Grammar: Dùng như tính từ ghép, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ. Thường đi kèm với các từ về sự sợ hãi hoặc oai phong.

Example: 大将军威风凛凛。

Example pinyin: dà jiàng jūn wēi fēng lǐn lǐn 。

Tiếng Việt: Vị tướng quân uy phong lẫm liệt.

凛凛
lǐn lǐn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợ hãi, rùng mình; cũng dùng để chỉ khí thế uy nghiêm, mạnh mẽ

Trembling with fear; also refers to an imposing and dignified manner.

寒冷。水气凛凛

严整而令人敬重、害怕的样子。凛凛如生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...