Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凌夷
Pinyin: líng yí
Meanings: Suy thoái, suy giảm; đặc biệt là nói về đạo đức hoặc sự nghiệp., To decline, deteriorate; especially referring to morals or career., ①衰落;衰败。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 冫, 夌, 大, 弓
Chinese meaning: ①衰落;衰败。
Grammar: Động từ ghép này thường được dùng khi nói về những vấn đề nghiêm trọng như suy đồi đạo đức hay khủng hoảng xã hội.
Example: 国家若不注重教育,文明就会逐渐凌夷。
Example pinyin: guó jiā ruò bú zhù zhòng jiào yù , wén míng jiù huì zhú jiàn líng yí 。
Tiếng Việt: Nếu quốc gia không chú trọng giáo dục, nền văn minh sẽ dần suy thoái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy thoái, suy giảm; đặc biệt là nói về đạo đức hoặc sự nghiệp.
Nghĩa phụ
English
To decline, deteriorate; especially referring to morals or career.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衰落;衰败
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!