Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凌辱

Pinyin: líng rǔ

Meanings: Lăng nhục, sỉ nhục, làm nhục, To humiliate or insult someone., ①高耸入云。[例]壮志凌云。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 冫, 夌, 寸, 辰

Chinese meaning: ①高耸入云。[例]壮志凌云。

Grammar: Thường được dùng với sắc thái tiêu cực để diễn tả hành động xúc phạm người khác.

Example: 他受到了严重的凌辱。

Example pinyin: tā shòu dào le yán zhòng de líng rǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị sỉ nhục nghiêm trọng.

凌辱
líng rǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lăng nhục, sỉ nhục, làm nhục

To humiliate or insult someone.

高耸入云。壮志凌云

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...