Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计无所施
Pinyin: jì wú suǒ shī
Meanings: Không có cách nào để áp dụng kế hoạch., No way to apply a plan., 计计策;施施展。再也没有可施展的计谋了。[出处]宋·李昿《太平广记》“因为田承嗣所縻,曾因讨叛,飞矢中肩。左右与之拔箭,而镞留于骨……曹进痛楚,计无所施。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 十, 讠, 一, 尢, 戶, 斤, 㐌, 方
Chinese meaning: 计计策;施施展。再也没有可施展的计谋了。[出处]宋·李昿《太平广记》“因为田承嗣所縻,曾因讨叛,飞矢中肩。左右与之拔箭,而镞留于骨……曹进痛楚,计无所施。”
Grammar: Thường dùng khi gặp trở ngại lớn khiến kế hoạch không thể thực hiện.
Example: 计划虽然好,但计无所施。
Example pinyin: jì huà suī rán hǎo , dàn jì wú suǒ shī 。
Tiếng Việt: Mặc dù kế hoạch rất tốt, nhưng không có cách nào thực hiện được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có cách nào để áp dụng kế hoạch.
Nghĩa phụ
English
No way to apply a plan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
计计策;施施展。再也没有可施展的计谋了。[出处]宋·李昿《太平广记》“因为田承嗣所縻,曾因讨叛,飞矢中肩。左右与之拔箭,而镞留于骨……曹进痛楚,计无所施。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế