Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 计穷力诎

Pinyin: jì qióng lì qū

Meanings: Hết cách và cạn sức. Ý nghĩa tương tự như '计穷力竭'., Out of options and energy. Similar to 'exhausted of plans and strength'., 计策、力量都用完了。见计穷力屈”。[出处]明·鹿善继《请发帑疏》“臣今日之请,非但司辽饷言辽饷,实在新库言新库,计穷力诎,不得不出于此。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 十, 讠, 力, 穴, 丿, 𠃌, 出

Chinese meaning: 计策、力量都用完了。见计穷力屈”。[出处]明·鹿善继《请发帑疏》“臣今日之请,非但司辽饷言辽饷,实在新库言新库,计穷力诎,不得不出于此。”

Grammar: Là một thành ngữ ít phổ biến hơn so với '计穷力竭', nhưng vẫn mang ý nghĩa về trạng thái tuyệt vọng khi mọi phương án đều thất bại.

Example: 他计穷力诎,只能眼睁睁看着事情恶化。

Example pinyin: tā jì qióng lì qū , zhǐ néng yǎn zhēng zhēng kàn zhe shì qíng è huà 。

Tiếng Việt: Anh ta đã hết cách và cạn sức, chỉ có thể đứng nhìn sự việc xấu đi.

计穷力诎
jì qióng lì qū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hết cách và cạn sức. Ý nghĩa tương tự như '计穷力竭'.

Out of options and energy. Similar to 'exhausted of plans and strength'.

计策、力量都用完了。见计穷力屈”。[出处]明·鹿善继《请发帑疏》“臣今日之请,非但司辽饷言辽饷,实在新库言新库,计穷力诎,不得不出于此。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

计穷力诎 (jì qióng lì qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung