Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 计穷力竭

Pinyin: jì qióng lì jié

Meanings: Hết kế sách và cạn kiệt sức lực., Out of strategies and exhausted of strength., 穷、竭尽。计谋、力量都用尽了。[出处]南朝·梁·萧绎《驰檄告四方》“郭默清夷,晋熙附义,计穷力屈,反杀后主。”[例]妖王笑道那猴儿~,无处求人,断然是送命来也。”——明·吴承恩《西游记》第六十六回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 十, 讠, 力, 穴, 丿, 𠃌, 曷, 立

Chinese meaning: 穷、竭尽。计谋、力量都用尽了。[出处]南朝·梁·萧绎《驰檄告四方》“郭默清夷,晋熙附义,计穷力屈,反杀后主。”[例]妖王笑道那猴儿~,无处求人,断然是送命来也。”——明·吴承恩《西游记》第六十六回。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả tình trạng không còn khả năng hoặc phương án để giải quyết vấn đề. Thường xuất hiện trong văn cảnh mang ý nghĩa tiêu cực.

Example: 敌人已经计穷力竭,我们很快就能取得胜利。

Example pinyin: dí rén yǐ jīng jì qióng lì jié , wǒ men hěn kuài jiù néng qǔ dé shèng lì 。

Tiếng Việt: Kẻ địch đã hết kế sách và cạn kiệt sức lực, chúng ta sẽ sớm giành được chiến thắng.

计穷力竭
jì qióng lì jié
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hết kế sách và cạn kiệt sức lực.

Out of strategies and exhausted of strength.

穷、竭尽。计谋、力量都用尽了。[出处]南朝·梁·萧绎《驰檄告四方》“郭默清夷,晋熙附义,计穷力屈,反杀后主。”[例]妖王笑道那猴儿~,无处求人,断然是送命来也。”——明·吴承恩《西游记》第六十六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...